Bảng giá xe Quảng Bình
Bảng giá xe Quảng Bình được cập nhật liên tục. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại xe đời mới chuyên phục vụ du lịch, công iệc, công tác. Với chất lượng, uy tín nhiều năm trong ngành dịch vụ, mang đến cho quý khách sự hài lòng nhất.
Các dòng xe đầy đủ chủng loại từ: 4 chỗ ,7 chỗ, 16 chỗ, 29 chỗ, 35 chỗ, 45 chỗ ngồi. Đội ngũ tài xế kinh nghiệm, nhiệt tình, luôn phục vụ quý khách một cách tốt nhất.
Hành Trình | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 30 chỗ | Xe 45 chỗ |
Đón/ tiễn ga | 150,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 800,000đ. |
Đón/ tiễn sân bay | 250,000đ | 400,000đ | 500,000đ | 800,000đ. |
City tour Quảng Bình. | 300,000đ | 500,000đ | 800,000đ | 1,000,000đ. |
Đồng Hới – Vũng Chùa | 1,100,000đ | 1,500,000đ | 2,200,000đ | 3,800,000đ. |
Đồng Hới – Vũng Chùa – Đá Nhảy | 1,100,000đ | 1,600,000đ | 2,300,000đ | 3,900,000đ. |
Đồng Hới – Động Phong Nha | 800,000đ | 1,200,000đ | 1,800,000đ | 3,300,000đ. |
Đồng Hới – Thiên Đường – Hang Tám Cô | 1,200,000đ | 1,600,000đ | 2,600,000đ | 4,000,000đ. |
Đồng Hới – Động Thiên Đường | 1,100,000đ | 1,500,000đ | 2,500,000đ | 3,800,000đ. |
Đồng Hới – Động Thiên Đường – Động Phong Nha | 1,200,000đ | 1,600,000đ | 2,500,000đ | 3,900,000đ. |
Đồng Hới – Động Phong Nha – Vũng Chùa | 1,400,000đ | 2,200,000đ | 2,700,000đ | 4,400,000đ. |
Đồng Hới – Động Thiên Đường – Vũng Chùa | 1,500,000đ | 2,300,000đ | 3,000,000đ | 4,600,000đ. |
Suối Nước Moọc | 1,000,000đ | 1,500,000đ | 2,000,000đ | 3,700,000đ. |
Đồng Hới –Thiên Đường – Suối Moọc | 1,200,000đ | 1,700,000đ | 2,500,000đ | 3,900,000đ. |
Đồng Hới – Lao Bảo | 1,800,000đ | 2,200,000đ | 2,800,000đ | 5,500,000đ. |
Đồng Hới – Nghĩa trang Trường Sơn – Thành cổ Quảng Trị | 1,700,000đ | 2,200,000đ | 3,000,000đ | 5,500,000đ. |
Đồng Hới – Huế | 1,900,000đ | 2,500,000đ | 3,200,000đ | 6,000,000đ. |
Quảng Bình – Đà Nẵng | 2,900,000đ | 3,500,000đ | 4,300,000đ | 6,500,000đ. |
Các dòng xe của chúng tôi:
* Bảng giá trên có thể thay đổi tùy theo thời gian cao điểm hãy gọi cho chúng tôi để có giá tốt nhất. Mr. Dũng 0987503456.